Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gộc"
gốc
rễ
củi
cành
thân
góc
ngách
điểm
góc thụt
nơi ẩn náu
to
lớn
khổng lồ
khổng
đồ sộ
vĩ đại
khủng
đại
bự
khủng khiếp