Từ đồng nghĩa với "gớm quốc"

gớm giếc gớm ghiếc ghê tởm kinh tởm
đáng sợ rùng rợn khủng khiếp tởm lợm
xấu xí khó chịu đáng ghét khó coi
khó nhìn khó ưa khó nuốt khó chấp nhận
khó lòng khó chịu đựng khó tiêu khó nhằn