Từ đồng nghĩa với "gờ"

rìa gờ cánh cửa gờ tường gờ đất
gờ miệng bát bờ mép cạnh
đường viền đường nổi gờ nổi gờ đá
gờ bát gờ bờ gờ mép gờ lề
gờ rãnh gờ vát gờ lồi gờ phẳng