Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gờ"
rìa
gờ cánh cửa
gờ tường
gờ đất
gờ miệng bát
bờ
mép
cạnh
đường viền
đường nổi
gờ nổi
gờ đá
gờ bát
gờ bờ
gờ mép
gờ lề
gờ rãnh
gờ vát
gờ lồi
gờ phẳng