Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gờn gợn đp"
gợn
gợn sóng
gợn nước
gợn mây
gợn khói
gợn cảm xúc
gợn lòng
gợn ý
gợn nhớ
gợn buồn
gợn vui
gợn nhẹ
gợn lăn tăn
gợn xao xuyến
gợn rối
gợn mờ
gợn lấp lánh
gợn tĩnh lặng
gợn thoáng
gợn chao đảo