Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gởi"
gửi
gửi đi
giao hàng
chuyển tiếp
nhắn
ban cho
cử đi
phái
đăng bài
hướng tới
đẩy tới
tống đi
cho
cho đi
bắn ra
luân chuyển
sai
gửi thư
gởigấm
đuổi đi