Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gợn"
gợn sóng
gợn sóng lăn tăn
nhấp nhô
trương nở
dâng
thủy triều
rung rinh
lăn tăn
dao động
vỗ về
xao động
lắc lư
chao đảo
gợn lên
gợn nhẹ
gợn gió
gợn nước
gợn mây
gợn ánh sáng
gợn cảm xúc
gợn âm thanh