Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gục gặc"
gật gù
gật đầu
gục gặc
gục xuống
ngã xuống
sụp đổ
rơi
rơi xuống
đi xuống
nhào xuống
lắc đầu
lắc lư
nghiêng đầu
đầu gật
đầu lắc
đầu nghiêng
thả đầu
hạ đầu
xuống đầu
đầu cúi