Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gừng"
củ gừng
cây gừng
bột gừng
mứt gừng
ướp gừng
gừng tươi
gừng khô
gừng xay
gừng ngâm
gừng thái
gừng băm
gừng tán
gừng nướng
gừng tươi xay
gừng chua
gừng mật ong
gừng tươi ngâm
gừng hãm
gừng tươi băm
gừng xào