Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"gửi rể"
gửi trứng
sống chung
chuyển về nhà vợ
nhập gia
đến ở
gả chồng
làm rể
làm con rể
thăm nhà vợ
thăm gia đình vợ
sống với vợ
chuyển đến nhà vợ
gửi con rể
gửi chồng
gửi về nhà vợ
sống với gia đình vợ
đến sống với vợ
gửi về bên vợ
gửi về nhà vợ
gửi rể