Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hàn huyện"
trò chuyện
tâm sự
hàn huyên
gặp gỡ
tán gẫu
nói chuyện
kể chuyện
trao đổi
thảo luận
giao lưu
hội ngộ
kết nối
gặp mặt
đàm đạo
tâm tình
chia sẻ
thăm hỏi
hàn huyên tâm sự
trò chuyện thân mật
hàn huyên bạn bè