Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hành động"
hành vi
thao tác
động tác
hoạt động
xử trí
thực hiện
cử chỉ
di chuyển
hành xử
đóng vai
diễn xuất
làm
công việc
việc làm
hành động theo
đối xử
tác động
ban hành
nghị quyết
định ước