Từ đồng nghĩa với "hành quân"

hành quân di chuyển tiến lên tuần hành
đưa đi sải bước khúc quân hành diễu hành
cuộc hành quân cuộc diễu hành hành trình hành khúc
quân ca tiến hành tuần tra sự tiến triển
đi trình diễn tiến độ diễu hành