Từ đồng nghĩa với "hành trang"

hành lý đồ đạc túi xách hành trang du lịch
vật dụng đồ dùng trang bị dụng cụ
tài sản vật phẩm hành trang học tập hành trang nghề nghiệp
hành trang cuộc sống hành trang tinh thần hành trang tâm lý hành trang tri thức
hành trang văn hóa hành trang xã hội hành trang cá nhân hành trang gia đình