Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hành xác"
khổ hạnh
tu hành
nhịn đói
nhịn khát
tự hành hạ
khổ sở
chịu đựng
gian khổ
khổ cực
đau khổ
tự ngược đãi
hành hạ
tự kỷ luật
khổ luyện
tự rèn luyện
tự kiểm soát
tự giác
tự tu
tự giác ngộ
hành xử