Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hào sảng"
hào phóng
rộng rãi
thông thoáng
thong thả
thảnh thơi
tự do
vô tư
vui vẻ
lạc quan
sảng khoái
tươi vui
hồn nhiên
đầy sức sống
mở mang
không gò bó
lãng mạn
đầy nhiệt huyết
đầy năng lượng
đầy cảm hứng
đầy ắp