Từ đồng nghĩa với "hào sảng"

hào phóng rộng rãi thông thoáng thong thả
thảnh thơi tự do vô tư vui vẻ
lạc quan sảng khoái tươi vui hồn nhiên
đầy sức sống mở mang không gò bó lãng mạn
đầy nhiệt huyết đầy năng lượng đầy cảm hứng đầy ắp