Từ đồng nghĩa với "há hốc"

há hốc miệng há to miệng ra há miệng chờ sung ngáp
toét lóa mắt nhìn chằm chằm hệch
hếch mồm sự há rộng miệng cái ngáp kinh ngạc
trố mắt mở to mắt mở miệng há miệng
ngạc nhiên bàng hoàng sững sờ đứng hình