Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"há hốc"
há hốc miệng
há to miệng ra
há miệng chờ sung
ngáp
toét
lóa mắt
nhìn chằm chằm
hệch
hếch mồm
sự há rộng miệng
cái ngáp
kinh ngạc
trố mắt
mở to mắt
mở miệng
há miệng
ngạc nhiên
bàng hoàng
sững sờ
đứng hình