Từ đồng nghĩa với "hái lượm"

thu hoạch hái lượm thu lượm
nhặt gom sưu tầm thu thập
chắt chiu tích trữ khai thác lấy
đi tìm mò mẫm săn tìm tìm kiếm
khám phá đi hái đi lượm đi nhặt