Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hân hạnh"
hài lòng
được chào mừng
hoan nghênh
đón tiếp
nghênh đón
chào mừng
được
trân trọng
thân ái
đón
rước
được mời
sự chào mừng
sự hoan nghênh
đón tiếp ân cần
chào
nghinh tân
quý trọng
bằng lòng
mong muốn
nhận được