Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hé"
mở
khe
hở
lộ
bật
thò
nhô
xuất
trồi
vén
bộc lộ
mở ra
mở hé
nhìn
cho thấy
lộ ra
để lộ
tố cáo
tiết lộ
phơi bày
bày tỏ