Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hé mở"
mở
mở ra
mở cửa
mở rộng
hở
khe hở
bật mở
lộ ra
thể hiện
trình bày
bộc lộ
phơi bày
tiết lộ
xuất hiện
để lộ
mở mang
mở mắt
mở lòng
mở đầu
mở ngỏ