Từ đồng nghĩa với "hé mở"

mở mở ra mở cửa mở rộng
hở khe hở bật mở lộ ra
thể hiện trình bày bộc lộ phơi bày
tiết lộ xuất hiện để lộ mở mang
mở mắt mở lòng mở đầu mở ngỏ