Từ đồng nghĩa với "hì hà hì hục"

hì hục làm việc chăm chỉ miệt mài
cật lực vất vả nỗ lực khổ sở
gắng sức điên cuồng hăng say siêng năng
tích cực khổ công mệt mỏi đi làm
cày cuốc lăn xả chạy đôn chạy đáo đổ mồ hôi