Từ đồng nghĩa với "hình thành"

tạo ra thành lập cấu thành hình thành
khởi đầu ra đời xuất hiện phát sinh
nảy sinh hình thành nên tạo thành được hình thành
hình thành lên thành hình định hình lập nên
xây dựng cải tạo phát triển tiến hóa