Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"híp"
hep
hông to
hông
khớp háng
xương chậu
vòm xương chậu
vòng eo
mắt híp
mắt nhỏ
mắt khép
mắt nheo
mắt lờ đờ
mắt mờ
mắt lúng liếng
mắt ướt
mắt ngái
mắt lác
mắt xếch
mắt lờ đờ
mắt nhắm