Từ đồng nghĩa với "híp"

hep hông to hông khớp háng
xương chậu vòm xương chậu vòng eo mắt híp
mắt nhỏ mắt khép mắt nheo mắt lờ đờ
mắt mờ mắt lúng liếng mắt ướt mắt ngái
mắt lác mắt xếch mắt lờ đờ mắt nhắm