Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hòa"
hòa
hoà
trận đấu hoà
không phân được thua
Even-steven
cân bằng
đồng đều
bình đẳng
hòa bình
hòa hợp
hòa giải
hòa thuận
hòa nhã
hòa đồng
hòa quyện
hòa nhập
hòa âm
hòa sắc
hòa khí
hòa lẫn