Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hóng"
chờ
đợi
ngóng
trông
hóng hớt
lắng nghe
chờ đợi
nhìn ngóng
hóng gió
hóng mát
hóng chuyện
hướng về
chú ý
theo dõi
đón nghe
hóng hớt chuyện
hóng hớt thông tin
hóng hớt tin tức
hóng hớt người qua lại
hóng hớt sự việc