Từ đồng nghĩa với "hơ"

khô khô cứng khô héo khô ráo
khô khan khô cạn khô mắt khô xương
khô cổ khô nứt khô kháo cạn
cạn kiệt làm khô phơi khô sấy khô
hút ẩm khô cằn trơ trụi cằn cỗi
lạnh nhạt vô vị nhạt không có nước
không thêm nước không mưa không nước mắt không bơ
không xúc cảm phớt lạnh hông nắng ráo