Từ đồng nghĩa với "hơi thở"

hơi thở thở hô hấp hít vào
thở ra sự thở cách thở thở hổn hển
thở khò khè phả hơi khí
khí quản hơi thở ra hơi thở vào thở dài
thở nhẹ thở gấp thở đều thở chậm