Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hươu xạ"
hươu
hưu
hưu trí
hưu đc
hưu
nghỉ hưu
cán bộ hưu
đến tuổi hưu
hươu đực
hươu cái
hươu nhỏ
hươu rừng
hươu nai
hươu vàng
hươu trắng
hươu sừng
hươu mũi
hươu lông
hươu đồng
hươu cỏ