Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hưởng ứng"
sự hưởng ứng
phản hồi
đáp lại
sự đáp lại
câu trả lời
phản ứng
sự phản ứng
người trả lời
phản ứng lại
sự phản ứng lại
phản ca
trả lời
sự phản ứng ủng hộ
hỗ trợ
ủng hộ
tham gia
đồng tình
tán thành
chấp thuận
tiếp nhận