Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hư cấu"
huyền ảo
giả tưởng
viễn tưởng
tưởng tượng
bịa ra
bịa đặt
giả
không có thật
phát minh
mô phỏng
tạo thành
làm cho tin tưởng
giả vờ
sáng tạo
hư ảo
tưởng tượng ra
khoảng không
hư cấu hóa
tưởng tượng phong phú
kịch bản hóa