Từ đồng nghĩa với "hư danh"

hư danh danh nghĩa ngụy tạo chỉ có tên
chỉ trong tên thuộc danh nghĩa chỉ có hiệu lực bề ngoài
như được quảng cáo danh tiếng hão danh vọng giả hư ảo
mặt ngoài vẻ bề ngoài hình thức giả danh
danh phận giả danh xưng danh vọng không thực danh tiếng giả