Từ đồng nghĩa với "hư hỏng"

hư hại bị hư hại bị hỏng bị tổn hại
bị tổn thương bị phá vỡ bị đổ nát bị đánh nát
suy sụp suy suyển bị khuyết điểm thiếu sót
bị bong tróc xiêu vẹo hỏng hóc hư hỏng
hư hỏng nặng hư hỏng nhẹ hư hỏng vật chất hư hỏng tinh thần