Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hư thân"
hư hỏng
hư thân mất nết
hư hỏng đạo đức
đua đòi
ăn chơi
mất nết
hư trương
phô bày
giả dối
lừa đảo
thanh thế giả
bề ngoài
hình thức
đánh lừa
mạo danh
thể hiện
khoe khoang
trưng bày
vẻ bề ngoài
hư danh