Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạ bệ"
lật đổ
phế truất
hạ thấp
đánh bại
giáng chức
tháo gỡ
xóa bỏ
làm suy yếu
hủy diệt
bãi nhiệm
làm mất uy tín
đẩy xuống
hạ bệ
tước quyền
làm suy giảm
làm mất quyền lực
lật ngược
đánh sập
hạ gục
hạ bệ quyền lực