Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạ cố"
hạ mình
hạ cố
nhìn nhận
chăm sóc
quan tâm
thăm viếng
để ý
chú ý
tôn trọng
kính trọng
thể hiện sự quan tâm
đối xử
cảm thông
thể hiện sự chú ý
đối đãi
thể hiện sự tôn trọng
hạ thấp
khiêm nhường
khiêm tốn
thể hiện sự khiêm nhường