Từ đồng nghĩa với "hạ cố"

hạ mình hạ cố nhìn nhận chăm sóc
quan tâm thăm viếng để ý chú ý
tôn trọng kính trọng thể hiện sự quan tâm đối xử
cảm thông thể hiện sự chú ý đối đãi thể hiện sự tôn trọng
hạ thấp khiêm nhường khiêm tốn thể hiện sự khiêm nhường