Từ đồng nghĩa với "hạ lưu"

hạ nguồn hạ lưu vực hạ tầng hạ đẳng
hạ cấp hạ sĩ hạ tầng cơ sở hạ tầng xã hội
hạ tầng kinh tế hạ tầng vật chất hạ tầng dịch vụ hạ tầng giáo dục
hạ tầng y tế hạ tầng giao thông hạ tầng công nghệ hạ lưu sông
hạ lưu vực sông hạ tầng nông thôn hạ tầng đô thị hạ tầng môi trường