Từ đồng nghĩa với "hạ thổ"

chôn göm chôn cất chôn lấp
đặt xuống hạ huyệt hạ táng hạ mộ
chôn giấu chôn vùi đào lấp chôn sâu
hạ thổ rượu hạ thổ đồ vật hạ thổ thực phẩm hạ thổ cây
hạ thổ hạt giống hạ thổ bùa hạ thổ linh vật hạ thổ tro