Từ đồng nghĩa với "hạ tuần"

cuối tháng tháng cuối cuối kỳ hạ tuần tháng
mười ngày cuối thời gian cuối tháng giai đoạn cuối tháng thời điểm cuối tháng
khoảng thời gian cuối tháng cuối tháng tám hạ tuần tháng tám hạ tuần tháng chạp
hạ tuần tháng giêng hạ tuần tháng ba hạ tuần tháng tư hạ tuần tháng năm
hạ tuần tháng sáu hạ tuần tháng bảy hạ tuần tháng chín hạ tuần tháng mười
hạ tuần tháng mười một