Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạn định"
giới hạn
hạn chế
định mức
khống chế
ràng buộc
chừng mực
phạm vi
thời hạn
khoảng thời gian
định trước
quy định
cố định
đặt ra
giới hạn hóa
hạn mức
điều kiện
khuôn khổ
khung thời gian
điểm dừng
điểm giới hạn