Từ đồng nghĩa với "hạn định"

giới hạn hạn chế định mức khống chế
ràng buộc chừng mực phạm vi thời hạn
khoảng thời gian định trước quy định cố định
đặt ra giới hạn hóa hạn mức điều kiện
khuôn khổ khung thời gian điểm dừng điểm giới hạn