Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hạt giống"
mầm
hạt
cây giống
giống
tiềm năng
triển vọng
nguyên liệu
cơ hội
bước khởi đầu
người trẻ
tương lai
đào tạo
bồi dưỡng
phát triển
khởi đầu
sinh trưởng
hạt giống tương lai
hạt giống tiềm năng
hạt giống mới
hạt giống sáng tạo