Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hấm hứ"
hậm hực
càu nhàu
cằn nhằn
lầm bầm
cằn cỗi
kêu ca
than phiền
bực bội
khó chịu
bực tức
gắt gỏng
chê bai
phàn nàn
đau khổ
khó khăn
bực dọc
mếu máo
hờn dỗi
tỏ ra không hài lòng
thở dài