Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hấu"
mùn
phì nhiêu
béo
màu mỡ
tươi tốt
dinh dưỡng
giàu chất
đất tốt
đất màu mỡ
đất phì nhiêu
đất ẩm
đất giàu mùn
đất trồng trọt
đất sinh trưởng
đất bồi
đất cát
đất sét
đất khô
đất xấu
đất cằn