Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hậu phương"
hậu
phía sau
đằng sau
phần sau
sau
theo sau
bộ phận đằng sau
ở phía sau
đoạn cuối
cuối cùng
đuôi
đoạn đuôi
hậu cần
hậu phương chiến lược
hậu phương quân sự
hậu phương kinh tế
hậu phương văn hóa
hỗ trợ
cơ sở
nền tảng
cứ điểm