Từ đồng nghĩa với "hắc ín"

hắc ín nhựa đường dầu mỏ chất lỏng sánh
sản phẩm phụ chất chống ẩm chất chống mối chất chống mọt
than đá dầu thô hắc dịch hắc dịch dầu
hắc dịch than chất lỏng đen hắc chất hắc nhựa
hắc chất lỏng hắc nhựa đường hắc nhựa than hắc nhựa dầu
hắc dịch mỏ