Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hắt hiu"
hắt hơi
hắt hiu
nhảy mui
nhảy mũi
hít vào
hít
thở
thở ra
thở khò khè
cái hắt hơi
sự hắt hơi
hơi thở
hơi
khò khè
hít thở
hơi hắt
hơi lạnh
hơi ẩm
hơi mát
hơi nóng