Từ đồng nghĩa với "hằn"

vết hằn nếp hằn dấu hằn in sâu
in dấu vết tích dấu vết hằn sâu
hằn rõ hằn lại hằn lên hằn xuống
hằn nét hằn khắc hằn in hằn gồ
hằn cong hằn gấp hằn lún hằn vết