Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hằn"
vết hằn
nếp hằn
dấu hằn
in sâu
in dấu
vết tích
dấu vết
hằn sâu
hằn rõ
hằn lại
hằn lên
hằn xuống
hằn nét
hằn khắc
hằn in
hằn gồ
hằn cong
hằn gấp
hằn lún
hằn vết