Từ đồng nghĩa với "hẳn học"

hằn học cay cú tức tối ghen tỵ
đố kỵ bực bội khó chịu châm chọc
mỉa mai châm biếm khinh bỉ xúc phạm
chê bai chỉ trích phê phán cà khịa
đả kích chống đối phẫn nộ bất mãn