Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hẳn học"
hằn học
cay cú
tức tối
ghen tỵ
đố kỵ
bực bội
khó chịu
châm chọc
mỉa mai
châm biếm
khinh bỉ
xúc phạm
chê bai
chỉ trích
phê phán
cà khịa
đả kích
chống đối
phẫn nộ
bất mãn