Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hẽm"
ngõ
hẻm nhỏ
lối đi
đường hẻm
ngách
hẻm cụt
hẻm sâu
hẻm hẹp
lối nhỏ
hẻm chật
hẻm hẹp
hẻm quanh co
hẻm tối
hẻm vắng
hẻm lắt léo
hẻm khuất
hẻm hẻo lánh
hẻm hẻo
hẻm lối
hẻm lối đi