Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"hệ luy"
mối quan hệ
liên kết
ràng buộc
tương tác
ảnh hưởng
kết nối
tác động
hệ thống
mối liên hệ
quan hệ
tương quan
hệ thống hóa
tương tác xã hội
mối quan hệ xã hội
hệ quả
kết quả
phản ứng
điều kiện
tình huống
nguyên nhân