Từ đồng nghĩa với "học gạo"

học vẹt học sinh học gạo nhồi nhét cắm đầu học
lớp luyện thi mài sự mài cót két
lớp học rút học thuộc học tủ học thuộc lòng
học gạo học dồn học vội học nhanh
học tủ học gạo học theo kiểu máy móc học để thi