Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"học gạo"
học vẹt
học sinh học gạo
nhồi nhét
cắm đầu học
lớp luyện thi
mài
sự mài
cót két
lớp học rút
học thuộc
học tủ
học thuộc lòng
học gạo
học dồn
học vội
học nhanh
học tủ
học gạo
học theo kiểu máy móc
học để thi